Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra, có khả năng lây lan cực kỳ nhanh và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Mặc dù sởi là một trong những bệnh có thể phòng ngừa được bằng vaccine hiệu quả nhất, bệnh vẫn còn lưu hành và gây ra các đợt bùng phát ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, đặc biệt khi tỷ lệ tiêm chủng sụt giảm. Việc hiểu rõ về bệnh, nhận biết sớm các dấu hiệu và chủ động phòng ngừa bằng tiêm chủng là biện pháp bảo vệ tốt nhất cho sức khỏe của mỗi cá nhân và cộng đồng.
Toc
Hiểu Rõ Về Bệnh Sởi và Nguy Cơ
Sởi không phải là bệnh nhẹ như nhiều người lầm tưởng. Virus sởi có khả năng lây nhiễm cao và có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể.
Nguyên nhân và khả năng lây lan
Nguyên nhân gây bệnh sởi là do virus sởi (Measles virus), một loại virus thuộc họ Paramyxoviridae.
- Khả năng lây lan cực kỳ cao: Sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm dễ lây nhất. Virus lây lan qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Các giọt bắn chứa virus có thể lơ lửng trong không khí hoặc tồn tại trên bề mặt vật thể đến hai giờ sau khi người bệnh rời đi.
- Đường lây truyền chính: Hít phải không khí hoặc tiếp xúc trực tiếp với giọt bắn từ đường hô hấp của người bị nhiễm virus sởi.
- Thời gian lây nhiễm: Người bệnh có khả năng lây lan virus từ khoảng 4 ngày trước khi phát ban cho đến 4 ngày sau khi phát ban xuất hiện. Điều này có nghĩa là bệnh có thể lây truyền ngay cả khi người bệnh chưa có biểu hiện phát ban rõ ràng.
Virus sởi tấn công hệ miễn dịch của cơ thể, khiến cơ thể suy yếu và dễ bị nhiễm trùng thứ cấp do vi khuẩn hoặc virus khác. Khả năng lây lan cao và thời gian lây nhiễm kéo dài trước khi phát ban là những yếu tố khiến việc kiểm soát dịch sởi trở nên khó khăn nếu tỷ lệ tiêm chủng trong cộng đồng không đủ cao.
Triệu chứng điển hình và diễn biến bệnh
Thời gian ủ bệnh sởi thường từ 7 đến 14 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Các triệu chứng thường xuất hiện theo trình tự nhất định:
1. https://sanduocpham.com.vn/da-bi-kich-ung-nguyen-nhan-dau-hieu-va-cach-phuc-hoi-lan-da-khoe-manh/
3. https://sanduocpham.com.vn/thuy-dau-nhan-biet-dieu-tri-va-phong-ngua-hieu-qua/
4. https://sanduocpham.com.vn/doi-pho-voi-mun-noi-tiet-hieu-ro-nguyen-nhan-va-tim-giai-phap-hieu-qua/
5. https://sanduocpham.com.vn/viem-da-co-dia-o-tre-em-cam-nang-danh-cho-phu-huynh/
- Giai đoạn tiền triệu (2-4 ngày): Thường bắt đầu với sốt cao (có thể lên tới 39.5°C – 40°C), kèm theo các triệu chứng viêm long đường hô hấp và kết mạc mắt:
- Ho: Ho khan, dai dẳng.
- Sổ mũi: Chảy nước mũi trong.
- Viêm kết mạc: Mắt đỏ, chảy nước mắt, sưng mí mắt, sợ ánh sáng (photophobia).
- Đốm Koplik: Khoảng 1-2 ngày trước khi phát ban da, các đốm nhỏ màu trắng xám, có viền đỏ, xuất hiện bên trong niêm mạc má, đối diện với răng hàm. Đốm Koplik là dấu hiệu đặc trưng của bệnh sởi nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
- Giai đoạn phát ban (5-6 ngày): Phát ban là triệu chứng rõ rệt nhất, thường xuất hiện sau giai đoạn tiền triệu vài ngày.
- Phát ban sẩn, màu hồng hoặc đỏ, bắt đầu xuất hiện sau tai, sau đó lan nhanh ra mặt, cổ, ngực, lưng và cuối cùng là tay chân.
- Các nốt ban có xu hướng liên kết lại với nhau tạo thành các mảng lớn.
- Sốt thường tăng cao khi phát ban xuất hiện và có thể kéo dài vài ngày.
- Giai đoạn hồi phục: Sau khoảng 5-6 ngày, ban sởi bắt đầu mờ dần theo trình tự xuất hiện (từ mặt xuống chân), để lại các vết lằn hoặc lớp vảy mỏng trên da. Sốt giảm dần và các triệu chứng viêm long cũng thuyên giảm.
Tuy nhiên, ở trẻ suy dinh dưỡng hoặc người có hệ miễn dịch yếu, các triệu chứng có thể không điển hình, phát ban không rõ hoặc bệnh diễn biến rất nặng.
Các biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi
Sởi có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, là nguyên nhân chính dẫn đến tử vong hoặc di chứng lâu dài, đặc biệt là ở trẻ dưới 5 tuổi hoặc người có hệ miễn dịch suy yếu.
- Viêm tai giữa và tiêu chảy: Là những biến chứng phổ biến nhất, thường do bội nhiễm vi khuẩn.
- Viêm phổi: Đây là biến chứng nghiêm trọng và là nguyên nhân tử vong hàng đầu do sởi, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người lớn.
- Viêm não: Biến chứng thần kinh nguy hiểm, có thể xảy ra trong quá trình mắc sởi hoặc vài tuần sau khi khỏi bệnh. Viêm não do sởi có thể gây tổn thương não vĩnh viễn, dẫn đến thiểu năng trí tuệ, điếc, hoặc co giật.
- Mất thị lực: Sởi có thể gây tổn thương mắt nghiêm trọng, dẫn đến mù lòa, đặc biệt ở trẻ thiếu Vitamin A.
- Viêm não xơ hóa bán cấp (SSPE): Một biến chứng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm và gây tử vong. SSPE là một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển chậm, có thể xuất hiện nhiều năm (thường 7-10 năm) sau khi mắc sởi, ngay cả khi bệnh sởi ban đầu không nặng.
- Biến chứng ở phụ nữ mang thai: Mắc sởi khi mang thai có thể dẫn đến sảy thai, thai chết lưu, sinh non hoặc trẻ bị nhẹ cân.
Chăm Sóc Người Bệnh Sởi và Xử Lý Tại Nhà
Hiện chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu để điều trị virus sởi. Việc chăm sóc người bệnh chủ yếu là hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cách ly để tránh lây lan.
Chăm sóc hỗ trợ và dinh dưỡng
Mục tiêu là giúp người bệnh thoải mái và hỗ trợ cơ thể chống lại virus.
- Nghỉ ngơi: Người bệnh cần được nghỉ ngơi tuyệt đối để cơ thể phục hồi.
- Uống đủ nước: Bệnh sởi gây sốt và có thể kèm theo tiêu chảy, dễ dẫn đến mất nước. Cần khuyến khích người bệnh uống nhiều nước lọc, nước trái cây, oresol hoặc súp.
- Chế độ dinh dưỡng: Cung cấp các bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng, dễ tiêu hóa, chia nhỏ bữa nếu cần. Tránh các thực phẩm có thể gây kích thích đường tiêu hóa.
- Hạ sốt: Sử dụng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ (thường là Paracetamol hoặc Ibuprofen), lưu ý tuân thủ liều lượng và khoảng cách giữa các lần dùng thuốc. Tuyệt đối không sử dụng Aspirin để hạ sốt cho trẻ mắc sởi do nguy cơ mắc hội chứng Reye.
- Vitamin A: Bổ sung Vitamin A liều cao theo hướng dẫn của Bộ Y tế, đặc biệt quan trọng đối với trẻ em bị sởi, vì đã được chứng minh giúp giảm mức độ nặng của bệnh và giảm nguy cơ biến chứng, đặc biệt là biến chứng về mắt.
Cách ly và vệ sinh
Do sởi lây lan cực kỳ dễ dàng, việc cách ly người bệnh là bắt buộc để bảo vệ những người xung quanh.
- Cách ly người bệnh: Giữ người bệnh ở phòng riêng, hạn chế tối đa tiếp xúc với người khác, đặc biệt là trẻ nhỏ chưa tiêm chủng, phụ nữ mang thai và người có hệ miễn dịch yếu, trong suốt thời kỳ lây nhiễm (từ 4 ngày trước phát ban đến 4 ngày sau phát ban).
- Vệ sinh đường hô hấp: Hướng dẫn người bệnh che miệng và mũi khi ho, hắt hơi (tốt nhất bằng khăn giấy dùng một lần rồi bỏ vào thùng rác kín).
- Rửa tay: Người chăm sóc và người bệnh cần rửa tay thường xuyên và đúng cách bằng xà phòng và nước sạch.
- Vệ sinh môi trường: Giữ phòng ở của người bệnh thoáng khí, sạch sẽ. Lau chùi các bề mặt thường xuyên chạm vào bằng dung dịch sát khuẩn thông thường.
Khi nào cần đưa người bệnh nhập viện
Cần đưa người bệnh đến ngay cơ sở y tế hoặc bệnh viện khi xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo hoặc nghi ngờ biến chứng, bao gồm:
- Sốt rất cao (trên 39-40°C) không hạ hoặc sốt quay trở lại sau khi đã giảm.
- Khó thở, thở nhanh, thở gấp, co kéo lồng ngực.
- Ho nặng, đau ngực.
- Lừ đừ, mệt mỏi nhiều, li bì, hoặc có dấu hiệu thay đổi hành vi, lú lẫn.
- Co giật.
- Tiêu chảy nặng hoặc có dấu hiệu mất nước.
- Đau tai hoặc chảy dịch từ tai.
- Cổ cứng, sợ ánh sáng, đau đầu dữ dội.
- Phát ban chuyển sang màu tím bầm hoặc có chảy máu dưới da.
- Mắt sưng đỏ nhiều, có mủ hoặc khó nhìn.
- Bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc lo ngại nào khác.
Phòng Ngừa Bệnh Sởi: Tiêm Chủng Là Quan Trọng Nhất
Sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm có thể phòng ngừa hiệu quả nhất nhờ vaccine. Tiêm chủng đầy đủ là biện pháp bảo vệ cá nhân và cộng đồng tốt nhất.
1. https://sanduocpham.com.vn/tri-nam-da-bang-tretinoin-dung-sai-tai-hai-kho-luong/
2. https://sanduocpham.com.vn/da-bi-kich-ung-nguyen-nhan-dau-hieu-va-cach-phuc-hoi-lan-da-khoe-manh/
3. https://sanduocpham.com.vn/tre-bi-dau-bung-man-tinh-truy-tim-nguyen-nhan-va-cach-xu-ly/
4. https://sanduocpham.com.vn/doi-pho-voi-mun-noi-tiet-hieu-ro-nguyen-nhan-va-tim-giai-phap-hieu-qua/
Vaccine sởi và lịch tiêm chủng
Vaccine sởi là an toàn và có hiệu quả cao trong việc phòng ngừa bệnh.
- Loại vaccine: Vaccine sởi thường được sử dụng dưới dạng vaccine phối hợp Sởi-Rubella (MR) hoặc Sởi-Quai bị-Rubella (MMR). Đây là vaccine sống giảm động lực.
- Hiệu quả: Hai liều vaccine sởi có hiệu quả phòng bệnh lên đến khoảng 97-99%. Một liều vaccine cũng cung cấp khả năng bảo vệ đáng kể, nhưng hai liều là cần thiết để đảm bảo miễn dịch tối ưu và lâu dài.
- Lịch tiêm chủng tại Việt Nam: Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, trẻ em cần tiêm 2 mũi vaccine sởi hoặc vaccine phối hợp MR/MMR. Lịch tiêm thường là mũi 1 khi trẻ đủ 9 tháng tuổi và mũi 2 khi trẻ đủ 18 tháng tuổi.
- Đối tượng khác: Người lớn chưa từng mắc sởi hoặc chưa được tiêm chủng đầy đủ (ít nhất 2 mũi) cũng nên tiêm phòng, đặc biệt là nhân viên y tế, người thường xuyên đi du lịch hoặc làm việc trong môi trường có nguy cơ cao.
Tuân thủ lịch tiêm chủng đầy đủ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh tốt nhất.
Tầm quan trọng của miễn dịch cộng đồng
Khi một tỷ lệ lớn dân số trong cộng đồng được tiêm chủng đầy đủ, virus sởi khó có thể lây lan và gây bệnh. Hiện tượng này được gọi là miễn dịch cộng đồng (Herd Immunity).
- Bảo vệ người yếu thế: Miễn dịch cộng đồng đặc biệt quan trọng để bảo vệ những người không thể tiêm vaccine (ví dụ: trẻ sơ sinh dưới 9 tháng tuổi, người đang điều trị ung thư, người bị suy giảm miễn dịch nặng…) hoặc những người đã tiêm vaccine nhưng không tạo đủ miễn dịch.
- Ngăn chặn dịch bùng phát: Khi tỷ lệ tiêm chủng trong cộng đồng đạt ngưỡng cao (thường trên 95%), virus sởi khó tìm được vật chủ mới để lây nhiễm, do đó ngăn chặn được các đợt dịch bùng phát. Sự sụt giảm tỷ lệ tiêm chủng là nguyên nhân chính dẫn đến sự quay trở lại và bùng phát của bệnh sởi ở nhiều nơi.
Các biện pháp phòng ngừa khác và đối phó khi có dịch
Bên cạnh tiêm chủng, một số biện pháp khác cũng cần được thực hiện:
- Tránh tiếp xúc: Hạn chế đến những nơi đông người, đặc biệt khi có dịch sởi. Tránh tiếp xúc gần với người có triệu chứng nghi ngờ mắc sởi.
- Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước.
- Giám sát và ứng phó dịch: Khi có ca bệnh sởi, cơ quan y tế sẽ tiến hành điều tra dịch tễ, khoanh vùng và thực hiện các biện pháp kiểm soát dịch phù hợp (ví dụ: tiêm vaccine bao vây cho những người tiếp xúc gần chưa có miễn dịch).
Trong bối cảnh dịch sởi có thể bùng phát bất cứ lúc nào, việc tiêm chủng đầy đủ, đúng lịch cho trẻ em là trách nhiệm của mỗi gia đình và góp phần vào sức khỏe chung của cộng đồng. Hãy chủ động đưa trẻ đi tiêm chủng theo lịch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về vaccine sởi.