Thủy đậu, hay còn gọi là trái rạ, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính rất phổ biến, đặc biệt là ở trẻ em. Bệnh gây ra bởi virus Varicella-Zoster (VZV), đặc trưng bởi phát ban ngứa có chứa dịch. Mặc dù thường được coi là bệnh nhẹ ở trẻ khỏe mạnh, thủy đậu vẫn có thể gây biến chứng nghiêm trọng ở một số trường hợp, đặc biệt là trẻ sơ sinh, người lớn, phụ nữ mang thai và người có hệ miễn dịch suy yếu. Việc hiểu rõ về bệnh, cách chăm sóc và phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Toc
Hiểu Về Bệnh Thủy Đậu
Bệnh thủy đậu do virus Varicella-Zoster gây ra và có khả năng lây lan rất nhanh trong cộng đồng, đặc biệt ở những nơi tập trung đông người như trường học, nhà trẻ.
Nguyên nhân và đường lây truyền
Nguyên nhân trực tiếp gây bệnh thủy đậu là virus Varicella-Zoster (VZV). Virus này thuộc họ virus Herpes.
- Đường lây truyền chính: Virus lây lan chủ yếu qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp.
- Qua đường hô hấp: Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, virus có trong các giọt bắn nhỏ từ đường hô hấp sẽ phát tán vào không khí. Người khác hít phải các giọt bắn này có thể bị nhiễm bệnh.
- Qua tiếp xúc trực tiếp: Chạm vào dịch từ các nốt mụn nước của người bị thủy đậu cũng là một con đường lây nhiễm phổ biến.
- Thời gian lây nhiễm: Người bệnh có khả năng lây truyền virus cho người khác từ 1 đến 2 ngày trước khi phát ban cho đến khi tất cả các nốt mụn nước đã đóng vảy hoàn toàn (thường mất khoảng 5-10 ngày sau khi xuất hiện nốt mụn nước đầu tiên). Đây là lý do khiến bệnh dễ lây lan nhanh, bởi vì người bệnh đã có khả năng lây nhiễm trước khi họ biết mình bị bệnh.
Sau khi nhiễm virus lần đầu và khỏi bệnh, virus VZV không biến mất hoàn toàn mà tồn tại tiềm ẩn trong các tế bào thần kinh. Sau nhiều năm, virus này có thể tái hoạt động và gây ra bệnh zona thần kinh (hay còn gọi là giời leo) ở người đã từng bị thủy đậu.
Triệu chứng và diễn biến bệnh
1. https://sanduocpham.com.vn/doi-pho-voi-mun-noi-tiet-hieu-ro-nguyen-nhan-va-tim-giai-phap-hieu-qua/
2. https://sanduocpham.com.vn/tri-nam-da-bang-tretinoin-dung-sai-tai-hai-kho-luong/
3. https://sanduocpham.com.vn/khang-sinh-tu-nhien-trong-an-uong-hieu-dung-de-tang-cuong-suc-khoe/
4. https://sanduocpham.com.vn/viem-da-co-dia-o-tre-em-cam-nang-danh-cho-phu-huynh/
5. https://sanduocpham.com.vn/da-bi-kich-ung-nguyen-nhan-dau-hieu-va-cach-phuc-hoi-lan-da-khoe-manh/
Thời gian ủ bệnh thủy đậu thường kéo dài khoảng 10-21 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Các triệu chứng ban đầu có thể nhẹ và không đặc hiệu, sau đó mới xuất hiện phát ban đặc trưng.
- Giai đoạn tiền triệu (1-2 ngày đầu): Có thể có các triệu chứng giống cảm cúm nhẹ như sốt nhẹ, đau đầu, mệt mỏi, đau họng, chán ăn. Trẻ nhỏ có thể không có giai đoạn này.
- Giai đoạn phát ban: Đây là giai đoạn đặc trưng nhất của bệnh.
- Phát ban thường bắt đầu ở vùng thân mình (ngực, lưng, bụng) và mặt, sau đó lan ra toàn thân, bao gồm cả da đầu, miệng, mí mắt và bộ phận sinh dục.
- Các nốt ban ban đầu là những đốm đỏ nhỏ (sẩn), sau đó nhanh chóng phát triển thành mụn nước nhỏ chứa dịch trong suốt.
- Mụn nước này sau đó có thể trở nên đục hơn, vỡ ra và đóng vảy.
- Đặc điểm của phát ban thủy đậu là các nốt ban xuất hiện theo từng đợt khác nhau, nên trên cùng một vùng da có thể thấy các nốt ban ở nhiều giai đoạn khác nhau (sẩn, mụn nước, mụn mủ, vảy).
- Phát ban gây ngứa dữ dội, khiến người bệnh gãi liên tục.
Diễn biến bệnh ở trẻ em khỏe mạnh thường tương đối nhẹ, kéo dài khoảng 5-10 ngày cho đến khi tất cả các nốt ban đóng vảy. Tuy nhiên, ở người lớn, trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai hoặc người có hệ miễn dịch suy yếu, bệnh có thể nặng hơn và kéo dài lâu hơn.
Biến chứng tiềm ẩn
Mặc dù đa số các trường hợp thủy đậu ở trẻ em khỏe mạnh đều nhẹ, nhưng bệnh vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng, bao gồm:
- Nhiễm trùng da do vi khuẩn: Biến chứng phổ biến nhất, xảy ra khi trẻ gãi làm vỡ các nốt mụn nước, tạo điều kiện cho vi khuẩn (như tụ cầu vàng, liên cầu khuẩn) xâm nhập vào da gây viêm mô tế bào, áp xe hoặc nhiễm trùng huyết (ít gặp).
- Viêm phổi: Biến chứng hô hấp nghiêm trọng hơn, đặc biệt ở người lớn, phụ nữ mang thai và người có hệ miễn dịch suy yếu.
- Viêm não: Biến chứng thần kinh hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, có thể gây tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong.
- Hội chứng Reye: Một biến chứng rất hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến não và gan, thường liên quan đến việc sử dụng aspirin để hạ sốt cho trẻ mắc thủy đậu.
- Bệnh zona thần kinh: Như đã đề cập, virus VZV tồn tại tiềm ẩn có thể tái hoạt động sau này gây zona.
- Biến chứng ở phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh: Phụ nữ mắc thủy đậu khi mang thai có thể ảnh hưởng đến thai nhi (thủy đậu bẩm sinh). Trẻ sơ sinh mắc thủy đậu (đặc biệt nếu mẹ mắc bệnh vào cuối thai kỳ hoặc sau sinh) có nguy cơ cao bị bệnh nặng.
Chăm Sóc và Điều Trị Khi Bị Thủy Đậu
Mục tiêu chính trong điều trị thủy đậu là giảm nhẹ triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cách ly người bệnh để tránh lây lan.
Giảm ngứa và phòng ngừa bội nhiễm
Ngứa là triệu chứng gây khó chịu nhất và việc gãi là nguyên nhân chính dẫn đến nhiễm trùng và sẹo.
- Giữ mát cho cơ thể: Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát bằng chất liệu cotton. Tránh môi trường nóng ẩm vì mồ hôi có thể làm tăng ngứa.
- Tắm bằng nước ấm hoặc nước mát: Tắm hàng ngày với nước ấm hoặc mát có thể giúp làm dịu da. Có thể thêm bột yến mạch dạng keo (colloidal oatmeal) vào nước tắm để tăng hiệu quả giảm ngứa. Sau khi tắm, thấm khô nhẹ nhàng bằng khăn mềm, không chà xát.
- Sử dụng kem hoặc lotion làm dịu da: Thoa kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, không mùi hoặc lotion calamine (có kẽm oxit) lên các nốt ban để giúp giảm ngứa và khô mụn nước.
- Cắt ngắn móng tay: Giữ móng tay của người bệnh (đặc biệt là trẻ em) thật ngắn và sạch sẽ để giảm thiểu tổn thương da khi gãi và nguy cơ nhiễm trùng.
- Thuốc kháng histamine: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng histamine đường uống để giúp giảm ngứa, đặc biệt là vào ban đêm.
Chăm sóc tại nhà và chế độ dinh dưỡng
Chăm sóc đúng cách tại nhà giúp người bệnh thoải mái hơn và nhanh hồi phục.
2. https://sanduocpham.com.vn/tri-nam-da-bang-tretinoin-dung-sai-tai-hai-kho-luong/
3. https://sanduocpham.com.vn/khang-sinh-tu-nhien-trong-an-uong-hieu-dung-de-tang-cuong-suc-khoe/
4. https://sanduocpham.com.vn/da-bi-kich-ung-nguyen-nhan-dau-hieu-va-cach-phuc-hoi-lan-da-khoe-manh/
5. https://sanduocpham.com.vn/benh-soi-hiem-hoa-tiem-an-va-tam-khien-phong-ngua-quan-trong-nhat/
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Người bệnh cần được nghỉ ngơi nhiều để cơ thể tập trung chống lại virus.
- Uống đủ nước: Khuyến khích người bệnh uống nhiều nước, nước ép trái cây hoặc súp để tránh mất nước, đặc biệt nếu có sốt.
- Chế độ ăn dễ tiêu hóa: Ăn các thức ăn mềm, dễ tiêu hóa và đầy đủ dinh dưỡng. Tránh các thức ăn cay nóng, mặn hoặc có tính acid nếu có nốt ban trong miệng.
- Cách ly người bệnh: Giữ người bệnh ở nhà, không đến trường học, nơi làm việc hoặc nơi công cộng cho đến khi tất cả các nốt mụn nước đã đóng vảy hoàn toàn để tránh lây lan cho người khác.
- Giữ vệ sinh: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước. Vệ sinh nhà cửa, đặc biệt là các bề mặt người bệnh hay chạm vào.
Khi nào cần đưa người bệnh đi khám bác sĩ
Trong khi hầu hết các trường hợp có thể được chăm sóc tại nhà, cần đưa người bệnh đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo hoặc biến chứng, bao gồm:
- Sốt cao kéo dài hoặc sốt lại sau khi đã giảm.
- Ho nặng, khó thở, thở gấp, đau ngực.
- Đau đầu dữ dội, cứng cổ, nhạy cảm với ánh sáng, lú lẫn, khó khăn khi đi lại hoặc run rẩy (dấu hiệu có thể liên quan đến biến chứng thần kinh).
- Da quanh các nốt mụn nước trở nên rất đỏ, sưng, nóng hoặc đau, có mủ hoặc dịch vàng đục (dấu hiệu nhiễm trùng da).
- Phát ban lan nhanh, rất nặng hoặc gây đau đớn nhiều.
- Phát ban xuất hiện ở mắt hoặc gây khó khăn khi nhìn.
- Người bệnh có bệnh nền mạn tính (như hen suyễn, tiểu đường…) hoặc hệ miễn dịch suy yếu (ví dụ: đang hóa trị, dùng thuốc ức chế miễn dịch).
- Tình trạng bệnh có vẻ nặng hơn bình thường hoặc bạn có bất kỳ lo ngại nào.
Phòng Ngừa Bệnh Thủy Đậu
Phòng ngừa là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi bệnh thủy đậu.
Tiêm vaccine thủy đậu
Tiêm vaccine là cách tốt nhất và hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh thủy đậu.
- Loại vaccine: Vaccine thủy đậu là vaccine sống giảm động lực.
- Hiệu quả: Vaccine rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa thủy đậu. Ngay cả khi người đã tiêm vaccine bị nhiễm bệnh (điều này hiếm xảy ra), các triệu chứng thường rất nhẹ, ít nốt ban hơn và phục hồi nhanh hơn.
- Lịch tiêm: Vaccine thủy đậu được khuyến cáo tiêm cho trẻ em và cả người lớn chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm chủng. Lịch tiêm cụ thể có thể khác nhau tùy theo quốc gia và loại vaccine, nhưng thường bao gồm 2 mũi cho trẻ em để đạt hiệu quả bảo vệ tối ưu. Tại Việt Nam, vaccine thủy đậu có sẵn và được khuyến khích tiêm cho trẻ em trong chương trình tiêm chủng mở rộng hoặc tiêm chủng dịch vụ.
- Lợi ích cộng đồng: Tỷ lệ tiêm chủng cao trong cộng đồng giúp tạo miễn dịch cộng đồng, làm giảm sự lây lan của virus và bảo vệ cả những người không thể tiêm vaccine (ví dụ: trẻ sơ sinh, người suy giảm miễn dịch).
Biện pháp phòng ngừa khác và kiểm soát dịch
Bên cạnh tiêm chủng, một số biện pháp khác cũng góp phần ngăn chặn sự lây lan của bệnh:
- Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tối đa tiếp xúc gần với người bị thủy đậu cho đến khi họ hết khả năng lây nhiễm.
- Vệ sinh cá nhân và môi trường: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước. Giữ vệ sinh nhà cửa, đặc biệt là các bề mặt có khả năng bị ô nhiễm.
- Thông báo cho cơ quan y tế và nhà trường: Nếu con bạn bị thủy đậu, hãy thông báo cho trường học hoặc nhà trẻ để họ có biện pháp phòng ngừa và theo dõi các trường hợp khác.
- Cách ly trong vùng dịch: Tuân thủ các hướng dẫn của cơ quan y tế địa phương trong trường hợp có dịch bùng phát.
Tóm lại, thủy đậu là bệnh truyền nhiễm phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được, chủ yếu thông qua tiêm vaccine. Hiểu rõ về bệnh, chăm sóc đúng cách khi mắc bệnh và tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời khi cần là chìa khóa để vượt qua bệnh một cách an toàn. Hãy chủ động tiêm phòng vaccine thủy đậu để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người xung quanh.